|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sử dụng
verb
to use, to utilize, to employ
 | [sử dụng] | | |  | to use; to utilize; to employ | | |  | Anh biết sử dụng máy tính chứ? | | | Do you know how to use computers? | | |  | Sử dụng kiến thức của mình vào mục đích chính trị | | | To use one's knowledge for political ends | | |  | Sử dụng phương tiện vận tải công cộng | | | To use public transport |
|
|
|
|